Nelly Korda: 26 Điều Bạn Chưa Biết Về Golfer Tour LPGA

23/12/24 05:12:28 Lượt xem: 7

Nelly Korda không chỉ là một trong những cái tên lớn nhất trong làng golf nữ, mà cô còn nhanh chóng trở thành một trong những ngôi sao lớn của bộ môn này nhờ vào nhiều chiến thắng trên LPGA Tour và hai chức vô địch Major. Nhưng bạn thực sự biết bao nhiêu về Korda? Dưới đây là 26 điều bạn có thể chưa biết về cô ấy...

Sự thật về Nelly Korda

1. Nelly Korda sinh ngày 28 tháng 7, 1998 tại Bradenton, Florida.

2. Korda xuất thân từ một gia đình thể thao nổi tiếng. Cha của cô, Petr, đã giành chiến thắng tại Giải quần vợt Úc Mở rộng năm 1998 (quần vợt) và mẹ cô, Regina, cũng là một cựu tay vợt chuyên nghiệp. Cả hai đều từng đại diện cho Cộng hòa Séc.

3. Cô gái người Mỹ có hai anh chị em. Chị gái của cô, Jessica, cũng là một nhà vô địch nhiều lần trên LPGA Tour, còn em trai cô, Sebastian, là một tay vợt chuyên nghiệp hiện đang xếp hạng trong top 50 thế giới. 

4. Korda bắt đầu chơi golf nghiêm túc khi cô mới sáu tuổi. Cô thường xuyên tham gia các bài học ba đến bốn lần mỗi tuần.

5. Khi lớn lên, Korda thường dành mùa hè của mình tại Cộng hòa Séc cùng gia đình.

6. Sở thích của cô gái người Mỹ bao gồm quần vợt và khúc côn cầu trên băng. Đội yêu thích của cô là LA Kings.

7. Korda đã có một sự nghiệp nghiệp dư rất thành công và là một phần của đội giành chiến thắng tại Junior Solheim Cup 2015.

8. Vào năm 2013, một tuần trước sinh nhật thứ 15, Korda đã vượt qua vòng cắt tại Women's US Open.

9. Mùi kem yêu thích của Korda là rum và nho khô.

10. Sau khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2016, Korda đã giành chiến thắng sự kiện đầu tiên tại Sioux Falls Challenge. Mùa giải đó, cô xếp thứ chín trong bảng xếp hạng tiền thưởng và giành được thẻ LPGA Tour cho năm 2017.

11. Chương trình truyền hình yêu thích của cô là Criminal Minds.

12. Vào năm 2021, Korda đã giành chiến thắng Major đầu tiên tại KPMG Women's PGA Championship tại Atlanta Athletic Club. Cô đánh bại Lizette Salas với khoảng cách ba gậy và đồng thời thiết lập kỷ lục của giải đấu với thành tích 19 gậy dưới chuẩn.

13. Vào cuối năm 2021, cô đã giành huy chương vàng tại Olympic Tokyo 2020 bị hoãn, đánh bại người giành huy chương bạc Mone Inami và người giành huy chương đồng Lydia Ko với một gậy cách biệt.

14. Cô có một loạt các nhà tài trợ, bao gồm Nike, TaylorMade, Goldman Sachs, Whoop và TUMI.

15. Tiger Woods là người hùng của cô khi lớn lên và vào năm 2021, tại PNC Championship, cô đã phải lấy hết can đảm để xin chụp ảnh với nhà vô địch Major 15 lần này.

16. Korda có hơn 1,1 triệu người theo dõi trên Instagram – ứng dụng trên điện thoại mà cô cho biết cô sử dụng nhiều nhất.

17. Cô là một fan lớn của nhạc đồng quê.

18.Caddie của Korda là Jason McDede và cả hai đã làm việc cùng nhau từ năm 2018.

19. Những huyền thoại quần vợt Roger Federer và Rafael Nadal là một trong những ngôi sao thể thao yêu thích của cô.

20. Nếu không phải là một golfer chuyên nghiệp, cô nghĩ rằng mình có thể đã học để trở thành một luật sư.

21. Cô đã vươn lên vị trí số 1 thế giới trong Bảng xếp hạng Rolex Women's World Golf Rankings vào năm 2021 và đã quay lại vị trí dẫn đầu ít nhất một lần trong mỗi năm kể từ đó.

22. Vào năm 2024, Korda đã làm nên lịch sử khi trở thành người phụ nữ thứ ba trong lịch sử LPGA Tour giành chiến thắng năm lần liên tiếp - chiến thắng thứ năm là Major thứ hai của cô tại Chevron Championship. Cô kết thúc năm với bảy chiến thắng trong 16 lần thi đấu.

23. Korda là một trong những ngôi sao trong ấn phẩm nổi tiếng Swimsuit Edition của Sports Illustrated vào năm 2025.

24. Cô trở thành golfer LPGA đầu tiên và golfer đầu tiên kể từ Tiger Woods vào năm 2013 tham dự MET Gala vào năm 2024.

25. Cô đã tham gia bốn lần Solheim Cup với đội tuyển Mỹ nhưng chỉ giành chiến thắng trong sự kiện Solheim Cup thứ tư của cô vào năm 2024 tại Robert Trent Jones Golf Club.

26. Vào năm 2024, Korda đã kiếm được khoảng 10 triệu USD từ các hợp đồng tài trợ ngoài số tiền 4,4 triệu USD kiếm được từ thi đấu, giúp cô trở thành một trong những vận động viên nữ có thu nhập cao nhất thế giới trong năm đó.

KHOẢNG CÁCH MÀ NELLY KORDA ĐÁNH BÓNG?

Theo LPGA Tour, khoảng cách lái bóng trung bình của Korda trong năm 2024 là 269,79 yards (xếp hạng 20). Điều này thấp hơn khoảng 15 yards so với người dẫn đầu, mặc dù, như bảng xếp hạng cho thấy, vẫn cao hơn nhiều so với mức trung bình của Tour.

Tiểu sử của Nelly Korda

  • Ngày sinh: 28 tháng 7, 1998 - Bradenton, Florida

  • Chiều cao: 5ft 10in (1,78m)

  • Chuyển sang chuyên nghiệp: 2016

  • Tour trước đây: Symetra Tour

  • Tour hiện tại: LPGA Tour, Ladies European Tour

  • Số chiến thắng chuyên nghiệp: 20

  • Số chiến thắng Major: 2 (cộng thêm 1 huy chương vàng Olympic)

Những chiến thắng của Nelly Korda

Tour

Sự kiện

Điểm chiến thắng

Symetra Tour

2016 Sioux Falls GreatLIFE Challenge

-14 (three strokes)

LPGA Tour

2018 Swinging Skirts LPGA Taiwan Championship

-13 (two strokes)

LPGA Tour

2019 ISPS Handa Women's Australian Open

-17 (two strokes)

Ladies European Tour

2019 Lacoste Ladies Open de France

15 (eight strokes)

LPGA Tour

2019 Tawain Swinging Skirts LPGA (2)

-18 (playoff)

LPGA Tour

2021 Gainbridge LPGA

-16 (three strokes)

LPGA Tour

2021 Meijer LPGA Classic

-25 (two strokes)

Major

2021 Women's PGA Championship

-19 (three strokes)

Olympics

Tokyo 2020 Olympic Games (2021)

-17 (one stroke)

LPGA Tour

2021 Pelican Women's Championship

-17 (playoff)

Ladies European Tour

2022 Aramco Team Series - Sotogrande

-13 (three strokes)

LPGA Tour

2022 Pelican Women's Championship

-14 (one stroke)

Ladies European Tour

2023 Aramco Team Series - London

-11 (four strokes)

LPGA Tour

2024 LPGA Drive On Championship

-11 (playoff)

LPGA Tour

2024 Fir Hills Seri Pak Championship

-9 (playoff)

LPGA Tour

2024 Ford Championship

-20 (two strokes)

LPGA Tour

2024 T-Mobile Match Play

4&3 (Leona Maguire)

Major

2024 Chevron Championship

-13 (two strokes)

LPGA Tour

2024 Mizuho Americas Open

-14 (one stroke)

LPGA Tour

2024 The Annika

-14 (three strokes)

 

Số tiền Nelly Korda kiếm được mỗi năm

Năm

Số tiền

2017

$442.1k

2018

$1.1m

2019

$1.7m

2020

$575.9k

2021

$2.4m

2022

$1.4m

2023

$1.4m

2024

$4.4m

Cả sự nghiệp

$13.3m