Thổ Nhĩ Kỳ

Danh sách Các sân golf tại Thổ Nhĩ Kỳ

Montgomerie Maxx Royal Golf Club

  • Thiết kế: Colin Montgomerie hợp tác với European Golf Design
  • Mở cửa: 2008
  • Diện tích: 104ha gồm bờ biển và công viên
  • Chiều dài: 6522m
  • Số hố: 18

Lykia Links Golf Club

  • Thiết kế: Perry O. Dye
  • Mở cửa: 2008
  • Diện tích: 630.000m2
  • Chiều dài: 6925m
  • Par: 72
  • Số lỗ: 18

Kaya Palazzo Golf Club

  • Thiết kế: Golf Med Ltd hợp tác với “David Jones’’
  • Mở cửa: 2007
  • Diện tích: 650.000m2
  • Chiều dài: 5781m
  • Par: 71
  • Số lỗ: 18

Gloria Golf Club

  • Thiết kế: Michel Gayon
  • Mở cửa: Sân Old 1997/ Sân Verde 2001/ Sân New 2005
  • Diện tích: 700.000m2
  • Chiều dài: Sân Old 6529 m/ Sân New 6523m / Sân Verde 2923m
  • Par: Old 72 / New 72 / Verde 35
  • Số lỗ: 45

Cullinan Links Golf Club

  • Thiết kế: European Golf Design
  • Mở cửa trở lại vào năm 2021
  • Diện tích:  1.100.000. m² / 110ha
  • Chiều dài: 5463
  • Par 71
  • Số hố: 36

Cornelia Golf Club

  • Thiết kế: Nick Faldo Design
  • Mở cửa: 2007
  • Chiều dài: Sân King: 6373m -  Sân Queen: 6411m - Sân Prince: 6324m
  • Par 72
  • Số hố: 27

Carya Golf Club

  • Thiết kế: Peter Thomson
  • Mở cửa: 2008
  • Diện tích: 760,000m2
  • Chiều dài: 6605m
  • Par: 72
  • Số lỗ: 18

Antalya Golf Club - PGA Sultan Course

  • Thiết kế: European Golf Design  

  • Mở cửa: 2003  

  • Diện tích: 775,000 m², hồ và rừng thông  

  • Chiều dài: 6477 m  

  • Par: 72  

  • Số lỗ: 18

Antalya Golf Club - Pasha Course

  • Thiết kế: European Golf Design
  • Năm mở cửa: 2002
  • Diện tích: 550,000m2
  • Chiều dài: 5731m
  • Par: 71
  • Số lỗ: 18
X