Hideki Matsuyama đã khởi đầu mùa giải mới đầy ấn tượng vào Chủ nhật khi phá kỷ lục điểm số dưới par qua 72 hố của PGA TOUR, kết thúc với 8 gậy dưới par (65 gậy) và giành chiến thắng cách biệt 3 gậy trước Collin Morikawa tại giải The Sentry.
Hideki Matsuyama mở màn PGA Tour với chiến thắng
Matsuyama đã thực hiện cú putt birdie từ khoảng cách 8 feet ở hố 18 par-5 tại sân Plantation ở Kapalua, chỉ nhẹ nhàng giơ nắm đấm thể hiện cảm xúc duy nhất trong cả tuần thi đấu. Anh đạt tổng điểm 35 gậy dưới par (257 gậy), phá vỡ kỷ lục 34 gậy dưới par do Cameron Smith thiết lập tại Kapalua năm 2022.
Matsuyama cũng thiết lập thêm một kỷ lục khác của PGA TOUR với cú birdie cuối cùng, nâng tổng số hố birdie hoặc tốt hơn của anh lên con số 35 trong cả giải đấu. Kỷ lục trước đó là 34 hố, được chia sẻ bởi Cameron Smith (2022) và Sungjae Im (năm ngoái).
Đây là danh hiệu thứ 11 trong sự nghiệp của anh tại PGA TOUR và là chiến thắng thứ ba trong vòng 10 tháng qua, tất cả đều trước những đối thủ thuộc các bảng đấu mạnh nhất.
Morikawa đành hài lòng với vị trí thứ hai dù cả tuần không có vòng đấu nào tệ hơn 66 gậy.
Giải đấu trên sân Plantation một lần nữa trở thành "bữa tiệc ghi điểm" khi thời tiết ít gió, như tuần này mở màn cho mùa giải mới của PGA TOUR.
Taylor Pendrith ghi albatross đầu tiên trong lịch sử giải đấu trên sân Kapalua
Taylor Pendrith đã lập kỳ tích tại giải The Sentry khi thực hiện cú albatross đầu tiên trong lịch sử giải đấu trên sân Kapalua. Trong vòng chung kết, anh đánh cú thứ hai từ khoảng cách 203 yard bằng gậy sắt số 6 tại hố 5 par-5, và bóng đã rơi thẳng vào lỗ.
Đây là albatross đầu tiên của Pendrith trong các giải đấu PGA TOUR, và là albatross thứ 142 trên TOUR kể từ năm 1983.
Mặc dù cú albatross này giúp Pendrith nâng điểm số lên 20 dưới par, anh vẫn còn cách biệt so với người dẫn đầu Hideki Matsuyama. Pendrith kết thúc vòng đấu với 6 gậy dưới par (68 gậy), đạt tổng điểm 22 dưới par cho giải đấu.
Quỹ thưởng 20 triệu được phân bổ thể nào?
Giải The Sentry, sự kiện mở màn mùa giải PGA Tour 2025, diễn ra tại sân Plantation ở Kapalua với tổng quỹ thưởng 20 triệu USD. Nhà vô địch Hideki Matsuyama nhận được 3,6 triệu USD từ quỹ thưởng này.
Dưới đây là phân bổ chi tiết quỹ thưởng cho các vị trí dẫn đầu:
Vị trí | Người chơi | Thu nhập |
1 | Hideki Matsuyama | 3.600.000 đô la |
2 | Collin Morikawa | 2.160.000 đô la |
3 | Sungjae Im | 1.360.000 đô la |
4 | Jhonattan Vegas | 975.000 đô la |
T5 | Ludvig Aberg | 744.166 đô la |
T5 | Corey Conners | 744.166 đô la |
T5 | Thomas Detry | 744.166 đô la |
T8 | Sam Burns | 550.000 đô la |
T8 | Cameron Young | 550.000 đô la |
T8 | Maverick McNealy | 550.000 đô la |
T8 | Tom Hoge | 550.000 đô la |
T8 | Harry Hall | 550.000 đô la |
T13 | Taylor Pendrith | 410.000 đô la |
T13 | Cam Davis | 410.000 đô la |
T15 | Aaron Rai | 292.000 đô la |
T15 | Robert MacIntyre | 292.000 đô la |
T15 | Austin Eckroat | 292.000 đô la |
T15 | Patrick Cantlay | 292.000 đô la |
T15 | Keegan Bradley | 292.000 đô la |
T15 | Tony Finau | 292.000 đô la |
T15 | Wyndham Clark | 292.000 đô la |
T15 | Adam Scott | 292.000 đô la |
T15 | Sepp Straka | 292.000 đô la |
T24 | Matt Fitzpatrick | 196.000 đô la |
T24 | Max Greyserman | 196.000 đô la |
T26 | Justin Thomas | 163.333 đô la |
T26 | Max Homa | 163.333 đô la |
T26 | Sẽ Zalatoris | 163.333 đô la |
29 | Adam Hadwin | 148.000 đô la |
T30 | Xander Schauffele | 137.500 đô la |
T30 | Russell Henley | 137.500 đô la |
T32 | Akshay Bhatia | 118.000 đô la |
T32 | Si Woo Kim | 118.000 đô la |
T32 | Byung Hun An | 118.000 đô la |
T32 | Nico Echavarria | 118.000 đô la |
T36 | Sahith Theegala | 97.750 đô la |
T36 | Davis Thompson | 97.750 đô la |
T36 | Stephan Jaeger | 97.750 đô la |
T36 | Viktor Hovland | 97.750 đô la |
T40 | J.T. Poston | 81.000 đô la |
T40 | Jason Day | 81.000 đô la |
T40 | Christiaan Bezuidenhout | 81.000 đô la |
T40 | Patton Kizzire | 81.000 đô la |
T44 | Kevin Vũ | 69.000 đô la |
T44 | Chris Kirk | 69.000 đô la |
T46 | Chris Gotterup | 62.000 đô la |
T46 | Denny McCarthy | 62.000 đô la |
T48 | Matthieu Pavon | 57.000 đô la |
T48 | Nick Taylor | 57.000 đô la |
T48 | Brice Garnett | 57.000 đô la |
51 | Billy Horschel | 54.000 đô la |
52 | Eric Cole | 53.000 đô la |
T53 | Matt McCarty | 51.500 đô la |
T53 | Peter Malnati | 51.500 đô la |
55 | Nick Dunlap | 50.000 đô la |
56 | Jake Knapp | 49.500 đô la |
57 | Rafael Campos | 49.000 đô la |
58 | Brian Harman | 48.500 đô la |
- | Davis Riley | $0 |