Golf là môn thể thao có rất nhiều thuật ngữ, từ những khái niệm cơ bản đến những cụm từ hài hước mà bạn có thể nghe thấy trên sân golf! Dưới đây là bảng thuật ngữ golf dành cho bạn.
Golf Handicap Index (Chỉ số Handicap): Là chỉ số thể hiện khả năng chơi golf của một người, giúp các golfer có trình độ khác nhau có thể thi đấu công bằng.
Golf Playing Handicap (Handicap thi đấu): Chỉ số này thay đổi tùy vào độ khó của sân golf bạn sắp chơi. Hãy xem bảng đánh giá sân (Course Rating) và chuyển đổi Handicap Index của bạn thành Handicap thi đấu phù hợp.
Par: Là số gậy tiêu chuẩn mà một golfer nên thực hiện để hoàn thành một hố golf.
Par 3: Nam: 0–220 yards | Nữ: 0–220 yards
Par 4: Nam: 250–450 yards | Nữ: 225–400 yards
Par 5: Nam: 451–690 yards | Nữ: 401–575 yards
Par 6: Dành cho hố dài hơn 690 yards (nam) hoặc 575 yards (nữ) – hiện chỉ có 11 hố Par 6 tại Vương quốc Anh!
Par 7: Hố golf hiếm gặp dài tới 1100 yards, hiện chỉ có 1 hố Par 7 duy nhất tại Hàn Quốc, nằm ở Gunsan Country Club.
Thuật ngữ cơ bản trong golf
Fairway: Vùng cỏ ngắn được cắt tỉa gọn gàng, dẫn bóng đến green và là vị trí lý tưởng để đánh bóng.
Semi Rough: Vùng cỏ dài hơn fairway, nằm hai bên fairway. Nếu bóng không nằm trên fairway thì khu vực này vẫn là chấp nhận được.
Rough: Vùng cỏ dài nằm ngoài semi rough. Bóng rơi vào đây thường sẽ khó đánh và phải thực hiện cú đánh an toàn để đưa bóng trở lại fairway.
Dogleg: Thuật ngữ chỉ fairway bị bẻ cong, rẽ trái hoặc phải, giống hình dạng chân chó.
Green: Khu vực cỏ mịn ở cuối mỗi hố, nơi đặt lỗ golf.
Pin hoặc Flag: Cây cờ trên green giúp golfer xác định vị trí của lỗ golf.
Tee Box: Khu vực phát bóng, nơi bắt đầu mỗi hố golf.
Starter: Người làm nhiệm vụ tại tee đầu tiên, đảm bảo các nhóm xuất phát đúng giờ quy định.
Marshall: Người điều hành vòng đấu, thường lái xe quanh sân để giám sát tốc độ chơi. Nếu bạn bị nhắc nhở thì có thể là bạn đang chơi chậm.
Caddie: Người đi cùng hỗ trợ mang gậy và tư vấn trong suốt vòng đấu.
Divot: Mảng cỏ bị bật lên khỏi mặt đất sau cú đánh. Golfer có trách nhiệm đặt lại mảng cỏ này.
Pitch Mark: Vết lõm do bóng tạo ra trên green khi tiếp đất. Golfer cần sửa lại vết này để bảo vệ chất lượng mặt green.
Thuật ngữ ghi điểm trong golf (Scoring Terminology)
Bogey: Hoàn thành hố với số gậy nhiều hơn 1 gậy so với par.
Double Bogey: Hoàn thành hố với số gậy nhiều hơn 2 gậy so với par.
Triple Bogey: Hoàn thành hố với số gậy nhiều hơn 3 gậy so với par.
Birdie: Hoàn thành hố với số gậy ít hơn 1 gậy so với par.
Eagle: Hoàn thành hố với số gậy ít hơn 2 gậy so với par.
Albatross: Hoàn thành hố với số gậy ít hơn 3 gậy so với par.
Hole-in-One (ACE): Đưa bóng vào lỗ ngay từ cú đánh đầu tiên – khoảnh khắc không thể quên với bất kỳ golfer nào. Lưu ý: bất cứ golfer nào ghi được cú Hole-in-One đều được "mong đợi" chiêu đãi đồ uống tất cả mọi người ở "hố thứ 19" (tức là quầy bar) sau vòng đấu.
Gimmie: Một cú gạt bóng ngắn đến mức không thể trượt, nên các bạn chơi cùng sẽ cho bạn tính luôn mà không cần đánh. Thông thường, cú gimmie dài không quá chiều dài tay cầm của gậy putter. Thuật ngữ này chỉ áp dụng trong các trận đấu xã giao hoặc match play.
Mulligan: Một cú đánh lại không chính thức – “người bạn thân” của mọi golfer, nhưng không được chấp nhận trong các giải đấu chính thức. Mulligan thường được dùng trong các sự kiện từ thiện, nơi người chơi có thể mua quyền đánh lại – thường là 3 lần với 10 bảng Anh (hoặc tương đương).
Dormie: Trong match play, khi bạn dẫn trước số hố đúng bằng số hố còn lại, ví dụ: dẫn trước 2 hố khi còn 2 hố chưa chơi.
FORE!: Tiếng hô mà golfer sử dụng khi đánh bóng lệch và có thể bay về phía người khác, nhằm cảnh báo họ tránh né bóng.
Thuật ngữ về các cú đánh trong golf
Stroke (Cú đánh): Là hành động vung gậy để đánh bóng. (Và không phải là thứ xảy ra khi bạn trượt cú gạt ngắn!)
Draw: Cú đánh cong từ phải sang trái đối với golfer thuận tay phải (và ngược lại với người thuận tay trái).
Hook: Cú đánh cong mạnh từ phải sang trái đối với người thuận tay phải (và ngược lại với tay trái), nghiêm trọng hơn cú draw.
Duck-Hook: Cú hook gắt khiến bóng lao mạnh sang trái ngay khi rời mặt gậy – là ác mộng với người đánh nhưng gây cười với bạn chơi cùng.
Pull: Cú đánh mà bóng đi thẳng sang trái (đối với người thuận tay phải) ngay khi chạm bóng.
Fade: Cú đánh cong từ trái sang phải (đối với tay phải) – một cú đánh phổ biến và dễ kiểm soát.
Slice: Cú đánh cong mạnh từ trái sang phải (đối với tay phải), thường gặp ở người mới chơi.
Fat: Cú đánh chạm nhiều đất trước khi chạm bóng – còn gọi là đánh “nặng đầu gậy”.
Top: Cú đánh trúng phần trên của bóng, khiến bóng chỉ lăn trên mặt đất thay vì bay lên.
Thin: Cú đánh trúng phần thấp của mặt gậy, khiến bóng đi sát mặt đất.
Shank: Cú đánh lỗi nặng, khi bóng trúng vào phần cổ gậy (nối giữa cán và đầu gậy), khiến bóng đi lệch nghiêm trọng – là nỗi sợ lớn với mọi golfer.
Break: Đường cong mà bóng sẽ tạo ra trên green sau cú gạt (hoặc thứ khiến bạn muốn bẻ gậy nếu trượt cú gạt!).
Lay Up: Cú đánh an toàn để tránh rủi ro, không cố đánh thẳng vào green.
Line: Đường tưởng tượng mà bóng sẽ đi trên green hướng về lỗ.
Lie: Vị trí bóng nằm trên sân – có thể là “lie đẹp” (trên cỏ ngắn fairway) hoặc “lie xấu” (trong cỏ dày rough). Cũng có thể là “lie nghiêng” (bóng cao hơn hoặc thấp hơn chân người chơi).
Scrambling: Khi golfer đánh nhiều cú tệ nhưng vẫn cứu được điểm par.
Lag: Cú gạt dài với mục tiêu đưa bóng lại gần lỗ, chuẩn bị cho cú “tap-in” dễ dàng.
Pinseeker: Cú đánh mà bóng đi thẳng vào cờ, không lệch khỏi mục tiêu.
Các thể thức thi đấu trong golf – Các kiểu chơi phổ biến
Match Play (Đấu đối kháng): Là thể thức mà người chơi (hoặc cặp người chơi) thi đấu trực tiếp với đối thủ từng hố một. Người thắng hố là người cần ít gậy hơn ở hố đó.
Stroke Play (Đấu gậy): Là thể thức tính tổng số gậy của từng người chơi trong cả vòng đấu để xác định người chiến thắng. Đây là thể thức phổ biến nhất trong các giải đấu chuyên nghiệp.
Foursomes (Đánh luân phiên): Gồm hai cặp golfer. Mỗi cặp đánh chung một bóng và thay nhau thực hiện cú đánh. Hai người trong cặp luân phiên thực hiện cú phát bóng tại các hố chẵn/lẻ. Thể thức này được sử dụng trong Ryder Cup.
Fourballs (Đánh bóng riêng – tính điểm tốt hơn): Mỗi người trong cặp sẽ chơi bóng riêng. Điểm của cặp sẽ được tính theo kết quả tốt hơn giữa hai người ở mỗi hố (theo điểm gốc hoặc điểm chấp).
Stableford: Là hệ thống tính điểm dựa trên số gậy so với par ở mỗi hố, thay vì cộng tổng số gậy toàn vòng. Người chơi sẽ nhận điểm tại mỗi hố dựa trên kết quả của mình, giúp khuyến khích lối chơi tấn công.
Bogey Play (Đấu Par hoặc Bogey): Người chơi thi đấu từng hố đối kháng với sân (giống Match Play nhưng với sân thay vì đối thủ). Kết quả của từng hố sẽ là thắng, hòa hoặc thua tùy theo người chơi đạt tốt hơn, bằng hoặc tệ hơn par/hố quy định.
Thuật ngữ hài hước và tiếng lóng trong golf
Snowman (Người tuyết): Khi bạn đánh 8 gậy ở một hố – vì con số 8 trông giống hình người tuyết.
Abominable Snowman (Người tuyết khổng lồ): Ghi 9 gậy – tệ hơn cả "người tuyết" 8 gậy ở trên.
Afraid of the Dark (Sợ bóng tối): Khi bóng đến sát miệng lỗ nhưng nhất quyết không chịu rơi vào.
Military Golf (Golf quân đội): Khi bóng của bạn cứ đi trái – phải – trái trên fairway, y như hành quân.
Hacker: Cách gọi vui những người mới chơi golf, đánh không ổn định.
Leather Wedge (Nêm da): Dùng chân để “chỉnh” lại vị trí bóng – tất nhiên là không hợp lệ!
Knee Knocker (Run đầu gối): Cảm giác lo lắng khi bạn chuẩn bị thực hiện cú putt ngắn – nhất là sau khi vừa trượt một cú putt ngắn khác.
Lip Out (Botox): Bóng tưởng chừng đã vào lỗ nhưng lại lăn vòng quanh miệng và... ra ngoài.
A Dead Sheep (Con cừu chết): Sau cú putt của bạn, bạn vẫn là người ở xa lỗ nhất – “Still EWE!” (chơi chữ với từ “you” và “ewe” – cừu cái).
Barkie: Khi bạn đánh trúng cây nhưng vẫn ghi được par.
Fried Egg (Trứng ốp la): Khi bóng của bạn chôn vùi sâu trong cát trong bunker – chỉ còn “lòng đỏ” nhô lên.
Yips: Từ mà golfer nào cũng muốn né! Nó mô tả tình trạng mất kiểm soát đột ngột khiến bạn không thể putt, chip hoặc thậm chí phát bóng đúng cách.
Air Shot: Còn gọi là “whiff” – bạn vung gậy mà... chẳng trúng bóng. Ai đó có thể đùa: “Cú không khí đẹp đấy bạn!”
Back-door putt: Cú putt lăn quanh mép lỗ, vòng ra sau rồi rơi vào từ phía sau lỗ. Một pha “vào lén” nhưng vẫn tính điểm!
Captain Kirk: Bóng của bạn đi đến một nơi mà chưa cú đánh nào từng đến – ám chỉ cú đánh lạc quá xa, như bay vào vũ trụ.
Danny DeVito: Một cú putt 5 foot (khoảng 1,5m) cực kỳ khó khăn – nhỏ người nhưng thách thức lớn, giống như nam diễn viên hài này.
Laurel and Hardy: Khi bạn đánh một cú "mỏng" (thin shot) rồi tiếp theo là một cú “béo” (fat shot) – giống như hai nhân vật hài đối lập.
Saddam Hussein: Cách nói lóng hài hước khi bạn liên tục rơi từ hố cát này sang hố cát khác – đúng nghĩa “bị vùi dập”.
A Dog License: Trong đấu match play, nếu bạn thắng đối thủ với tỉ số 7 & 6 (dẫn trước 7 hố với 6 hố còn lại), kết quả này được gọi là “giấy phép nuôi chó” – vì ở Anh trước năm 1987, phí mua giấy phép này là 7 shilling và 6 pence.
Dance floor: Cụm từ này ám chỉ "green" – mặt cỏ mịn màng nơi bạn putt, trơn như sàn nhảy vậy!
A Lucy: Tiếng lóng theo vần: “Lucy Locket” = “socket”, hay còn gọi là cú “shank” – một trong những cú đánh tệ nhất trong golf, khi bóng đi ra mép gậy thay vì mặt gậy.
Và cuối cùng, không thể không nhắc đến “Hố thứ 19” – đây là cách nói vui trong golf để chỉ quầy bar ở clubhouse, nơi bạn luôn tận hưởng phần “hậu trận”, bất kể bạn đã chơi tốt hay không. Tại đây, các golfer thường ngồi lại cùng nhau, chia sẻ những khoảnh khắc “lên voi xuống chó” trong ngày thi đấu, kèm theo một ly bia mát lạnh.
Có lẽ đây là phần thú vị nhất trong ngày đối với nhiều người!
Chúc bạn luôn có những vòng golf thật vui vẻ!