Sự khác biệt giữa PW, AW, GW, SW và LW trên gậy golf là gì?

07/02/25 11:02:24 Lượt xem: 11

Khi nhìn vào bộ gậy golf, bạn sẽ thấy một số cây gậy có các ký tự như PW, AW, GW, SW, LW được in trên đế. Đây chính là các loại wedge, hay còn gọi là gậy kỹ thuật, đóng vai trò quan trọng trong những cú đánh ngắn và kiểm soát bóng quanh green. Tuy nhiên, mỗi loại wedge có thiết kế và mục đích sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa các loại wedge, giúp bạn chọn được gậy phù hợp nhất với lối chơi của mình.

Bộ gậy Wedge

Ý nghĩa của các ký hiệu PW, AW, GW, SW và LW

Pitching Wedge (PW)

Ký hiệu ‘PW’ (hoặc đôi khi chỉ là ‘P’ hoặc ‘W’) là viết tắt của Pitching Wedge. Thông thường, loft của gậy này nằm trong khoảng 43° đến 48°.

Gậy pitching wedge được sử dụng cho những cú đánh xa nhất trong nhóm wedge, nhưng cũng có thể dùng để thực hiện các cú pitch-and-run – bóng bay thấp hơn so với gậy wedge 58° và có ít độ xoáy hơn.

Pitching Wedge (PW)

Nếu bạn mua một bộ gậy sắt tiêu chuẩn, gậy pitching wedge thường sẽ đi kèm trong bộ. Việc mang theo bao nhiêu gậy wedge hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, phong cách chơi và các cú đánh bạn tự tin thực hiện.

Loft của pitching wedge có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất, nhưng thường nằm trong khoảng 43° đến 48°. Điều quan trọng là bạn phải biết chính xác loft của gậy để tránh việc thêm một gậy wedge khác có loft trùng lặp. Nếu hai gậy có cùng loft, chúng sẽ thực hiện nhiệm vụ giống nhau, gây lãng phí một trong 14 gậy mà bạn được phép mang theo khi thi đấu.

Sand Wedge (SW)

‘SW’ (hoặc chỉ đơn giản là ‘S’) là viết tắt của Sand Wedge. Gậy này có loft cao hơn so với pitching wedge, thường nằm trong khoảng 54° đến 58°. Đúng như tên gọi, sand wedge chủ yếu được dùng để đánh bóng ra khỏi bunker (bẫy cát).

Gậy sand wedge có phần đế rộng và tròn hơn, giúp nó lướt qua lớp cát và đưa bóng bay ra dễ dàng.

Sand Wedge (SW)

Ngoài các cú đánh trong bunker, sand wedge cũng được sử dụng cho những cú đánh ngắn thông thường. Vì có loft cao hơn so với pitching wedge, gậy này không đánh xa bằng. Nhiều huấn luyện viên khuyên những golfer có handicap trung bình đến cao không nên thực hiện cú đánh full swing với sand wedge, vì nó có thể làm lộ ra nhiều lỗi kỹ thuật.

Gap Wedge (Approach/Attack/Utility Wedge)

‘GW’ (hoặc chỉ đơn giản là ‘G’) là viết tắt của Gap Wedge. Gậy này còn được gọi là Attack Wedge (Gậy tấn công) hoặc Approach Wedge (Gậy tiếp cận), đôi khi có ký hiệu ‘A’ hoặc ‘U’ (Utility Wedge) trên mặt đế do khả năng linh hoạt của nó. Đúng như tên gọi, Gap Wedge giúp lấp đầy khoảng cách giữa pitching wedge và sand wedge, đảm bảo bạn không bị khoảng cách quá lớn giữa hai gậy này.

Gap Wedge (Approach/Attack/Utility Wedge)

Ví dụ: Nếu bạn có một pitching wedge với loft 46°, đánh được 130 yard, và một sand wedge với loft 54°, đánh được 80 yard, thì bạn sẽ có khoảng cách 50 yard chưa có gậy phù hợp. Gap wedge có loft cao hơn pitching wedge (thường trong khoảng 50° - 54°) nhưng thấp hơn sand wedge. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần một gap wedge phù hợp để thực hiện cú đánh tầm 100-105 yard một cách hiệu quả.

Lob Wedge

‘LW’ (hoặc chỉ đơn giản là ‘L’) là viết tắt của Lob Wedge. Hãy tưởng tượng khi bạn muốn "lốp" bóng lên cao – tức là thực hiện một cú flop shot, giống như những cú đánh nổi tiếng của Phil Mickelson, nơi bóng bay vút lên và rơi xuống nhẹ nhàng với rất ít độ lăn.

Lob Wedge

Để thực hiện những cú đánh như vậy – chẳng hạn khi bạn bị kẹt ở phía sau một bunker và cần đưa bóng lên cao với điểm rơi mềm mại – bạn sẽ cần một cây gậy có loft lớn. Các loại lob wedge tốt nhất thường có độ loft từ 58° đến 64°, giúp bạn dễ dàng tạo ra độ cao và kiểm soát điểm rơi của bóng.

Câu hỏi thường gặp về gậy Wedge

Tất cả các loại wedge có ký hiệu chữ cái không?

Không phải tất cả các gậy wedge đều có chữ cái trên mặt đế gậy. Trong khi pitching wedge (PW) và sand wedge (SW) thường có ký hiệu, thì gap wedge (GW) và lob wedge (LW) thường chỉ có số độ loft được in trên đế gậy. Ngoài ra, trên gậy wedge cũng có thể có một con số khác – đó là bounce.

Bounce trên gậy wedge là gì?

Tất cả các loại gậy golf đều có bounce, nhưng nó quan trọng nhất đối với wedge. Số bounce thường là con số nhỏ hơn trên đế gậy (số lớn hơn là độ loft), thường dao động từ 4° đến 14°.

Bounce được xác định bằng cách đặt đế gậy lên mặt đất và đo khoảng cách từ mép trước (leading edge) của gậy so với điểm tiếp xúc của đế gậy với mặt đất.

  • Nếu mép trước cao hơn mặt đất, gậy có bounce cao (12° - 14°), phù hợp với địa hình cát mềm hoặc cỏ dày.

  • Nếu mép trước thấp sát mặt đất, gậy có bounce thấp (4° - 6°), thích hợp để đánh trên fairway cứng hoặc địa hình khô.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa PW, AW, GW, SW và LW sẽ giúp bạn chọn đúng gậy wedge phù hợp với từng tình huống trên sân golf. Mỗi loại wedge có độ loft và chức năng riêng, từ những cú đánh xa bằng pitching wedge (PW), những cú tiếp cận chuẩn xác với gap wedge (GW), đến những pha cứu bóng quan trọng từ bunker bằng sand wedge (SW) hay những cú flop mềm mại với lob wedge (LW). Việc lựa chọn và sắp xếp bộ gậy hợp lý sẽ giúp bạn cải thiện khả năng kiểm soát khoảng cách và ghi điểm hiệu quả hơn.

Xem thêm: 10 cách để sử dụng gậy wedge hiệu quả